Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 今是昔非

Pinyin: jīn shì xī fēi

Meanings: Điều đúng đắn ở hiện tại từng bị coi là sai lầm trong quá khứ, ám chỉ sự thay đổi trong nhận thức., What is right now was once considered wrong in the past, implying a change in perception., 现在是对的,过去是错的。指认识过去的错误。同今是昨非”。[出处]明·王世贞《觚不觚录》“若其今是昔非,不觚而觚者,百固不能二三也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: ㇇, 亽, 日, 𤴓, 龷, 非

Chinese meaning: 现在是对的,过去是错的。指认识过去的错误。同今是昨非”。[出处]明·王世贞《觚不觚录》“若其今是昔非,不觚而觚者,百固不能二三也。”

Grammar: Sử dụng để nhấn mạnh sự thay đổi về tư duy, quan điểm qua thời gian.

Example: 随着时代的发展,很多观念都变成了今是昔非。

Example pinyin: suí zhe shí dài de fā zhǎn , hěn duō guān niàn dōu biàn chéng le jīn shì xī fēi 。

Tiếng Việt: Theo sự phát triển của thời đại, nhiều quan niệm đã trở thành điều đúng đắn ở hiện tại nhưng từng bị cho là sai trong quá khứ.

今是昔非
jīn shì xī fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều đúng đắn ở hiện tại từng bị coi là sai lầm trong quá khứ, ám chỉ sự thay đổi trong nhận thức.

What is right now was once considered wrong in the past, implying a change in perception.

现在是对的,过去是错的。指认识过去的错误。同今是昨非”。[出处]明·王世贞《觚不觚录》“若其今是昔非,不觚而觚者,百固不能二三也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

今是昔非 (jīn shì xī fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung