Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今昔之感
Pinyin: jīn xī zhī gǎn
Meanings: The feeling of comparing the past with the present, often nostalgic., Cảm giác so sánh giữa quá khứ và hiện tại, thường mang sắc thái hoài niệm., 从今天的现实回忆过去的事。[出处]清·李绿园《歧路灯》第十四回“诸旧好俱在,谭孝若已作古人。今昔之感,凄怅莫状。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: ㇇, 亽, 日, 龷, 丶, 咸, 心
Chinese meaning: 从今天的现实回忆过去的事。[出处]清·李绿园《歧路灯》第十四回“诸旧好俱在,谭孝若已作古人。今昔之感,凄怅莫状。”
Grammar: Thường dùng trong các bài viết hoặc lời nói mang tính chiêm nghiệm, hoài cổ.
Example: 站在这片土地上,不禁产生一种今昔之感。
Example pinyin: zhàn zài zhè piàn tǔ dì shàng , bù jīn chǎn shēng yì zhǒng jīn xī zhī gǎn 。
Tiếng Việt: Đứng trên mảnh đất này, không khỏi nảy sinh cảm giác so sánh giữa quá khứ và hiện tại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm giác so sánh giữa quá khứ và hiện tại, thường mang sắc thái hoài niệm.
Nghĩa phụ
English
The feeling of comparing the past with the present, often nostalgic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从今天的现实回忆过去的事。[出处]清·李绿园《歧路灯》第十四回“诸旧好俱在,谭孝若已作古人。今昔之感,凄怅莫状。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế