Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今日
Pinyin: jīn rì
Meanings: Today, Hôm nay
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: ㇇, 亽, 日
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng.
Example: 今日天气很好。
Example pinyin: jīn rì tiān qì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết rất tốt.

📷 Khung word ngày nay với nền ánh sáng Bokeh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôm nay
Nghĩa phụ
English
Today
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
