Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今愁古恨
Pinyin: jīn chóu gǔ hèn
Meanings: Nỗi sầu hôm nay và mối hận xưa, ám chỉ cả những đau khổ của quá khứ lẫn hiện tại., The sorrows of today and the hatred of the past, referring to both the sufferings of the past and the present., 愁忧愁;恨怨恨。古今的恨事。形容感慨极多。[出处]唐·白居易《题灵岩寺》诗“今愁古恨入丝竹,一曲凉州无限情。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: ㇇, 亽, 心, 秋, 十, 口, 忄, 艮
Chinese meaning: 愁忧愁;恨怨恨。古今的恨事。形容感慨极多。[出处]唐·白居易《题灵岩寺》诗“今愁古恨入丝竹,一曲凉州无限情。”
Grammar: Thường được dùng trong văn chương để miêu tả nỗi buồn hoặc sự oán trách kéo dài qua nhiều thời đại.
Example: 诗人借作品抒发了今愁古恨的情感。
Example pinyin: shī rén jiè zuò pǐn shū fā le jīn chóu gǔ hèn de qíng gǎn 。
Tiếng Việt: Nhà thơ mượn tác phẩm để thể hiện tình cảm nỗi sầu hôm nay và mối hận xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nỗi sầu hôm nay và mối hận xưa, ám chỉ cả những đau khổ của quá khứ lẫn hiện tại.
Nghĩa phụ
English
The sorrows of today and the hatred of the past, referring to both the sufferings of the past and the present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愁忧愁;恨怨恨。古今的恨事。形容感慨极多。[出处]唐·白居易《题灵岩寺》诗“今愁古恨入丝竹,一曲凉州无限情。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế