Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今年
Pinyin: jīn nián
Meanings: Năm nay, năm hiện tại., This year., ①指现在的这一年。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: ㇇, 亽, 年
Chinese meaning: ①指现在的这一年。
Grammar: Chỉ thời gian của năm hiện tại, thường đứng ở đầu câu hoặc trước hành động liên quan đến năm nay.
Example: 今年我打算去旅行。
Example pinyin: jīn nián wǒ dǎ suàn qù lǚ xíng 。
Tiếng Việt: Năm nay tôi dự định sẽ đi du lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm nay, năm hiện tại.
Nghĩa phụ
English
This year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指现在的这一年
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!