Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 今天

Pinyin: jīn tiān

Meanings: Hôm nay, ngày hôm nay., Today., ①说话时的这一天;本日。[例]今天的任务。[例]用在指一天之中某个时候的名词前面,表示指的是今天的某个时候。[例]今天早晨起得很早。*②此刻,现在;当前。[例]在今天去争辩地球是圆的是没有必要了。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: ㇇, 亽, 一, 大

Chinese meaning: ①说话时的这一天;本日。[例]今天的任务。[例]用在指一天之中某个时候的名词前面,表示指的是今天的某个时候。[例]今天早晨起得很早。*②此刻,现在;当前。[例]在今天去争辩地球是圆的是没有必要了。

Grammar: Là danh từ chỉ thời gian, thường đứng ở đầu câu hoặc trước động từ để chỉ hành động/sự việc xảy ra vào ngày hiện tại.

Example: 今天的天气非常晴朗。

Example pinyin: jīn tiān de tiān qì fēi cháng qíng lǎng 。

Tiếng Việt: Thời tiết hôm nay rất nắng đẹp.

今天
jīn tiān
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hôm nay, ngày hôm nay.

Today.

说话时的这一天;本日。今天的任务。用在指一天之中某个时候的名词前面,表示指的是今天的某个时候。今天早晨起得很早

此刻,现在;当前。在今天去争辩地球是圆的是没有必要了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

今天 (jīn tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung