Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今儿
Pinyin: jīnr
Meanings: Today (slang, informal way of saying)., Hôm nay (tiếng lóng, cách nói thân mật)., ①[方言]今天,又作“今儿个”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: ㇇, 亽, 丿, 乚
Chinese meaning: ①[方言]今天,又作“今儿个”。
Grammar: Được sử dụng trong văn nói hàng ngày, mang tính chất thân mật. Thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu.
Example: 今儿天气不错啊。
Example pinyin: jīn ér tiān qì bú cuò a 。
Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết khá tốt đấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hôm nay (tiếng lóng, cách nói thân mật).
Nghĩa phụ
English
Today (slang, informal way of saying).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]今天,又作“今儿个”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!