Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 今不如昔
Pinyin: jīn bù rú xī
Meanings: The present is not as good as the past, implying that the current situation is worse than before., Hiện tại không bằng quá khứ, ám chỉ tình hình hiện nay kém hơn so với trước đây., 昔往昔,过去。现在不如过去。多用于表示对世事的不满情绪。[出处]宋·吴曾《能改斋温录·冷斋不读书》“作诗曰‘老色日上面,欢悰日去心,今既不如昔,后当不如今’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: ㇇, 亽, 一, 口, 女, 日, 龷
Chinese meaning: 昔往昔,过去。现在不如过去。多用于表示对世事的不满情绪。[出处]宋·吴曾《能改斋温录·冷斋不读书》“作诗曰‘老色日上面,欢悰日去心,今既不如昔,后当不如今’”。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự so sánh giữa hiện tại và quá khứ, mang ý nghĩa tiêu cực về hiện tại.
Example: 很多人感叹,社会的道德水平真的是今不如昔。
Example pinyin: hěn duō rén gǎn tàn , shè huì de dào dé shuǐ píng zhēn de shì jīn bù rú xī 。
Tiếng Việt: Nhiều người cảm thán rằng, trình độ đạo đức xã hội quả thật hiện nay không bằng quá khứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tại không bằng quá khứ, ám chỉ tình hình hiện nay kém hơn so với trước đây.
Nghĩa phụ
English
The present is not as good as the past, implying that the current situation is worse than before.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昔往昔,过去。现在不如过去。多用于表示对世事的不满情绪。[出处]宋·吴曾《能改斋温录·冷斋不读书》“作诗曰‘老色日上面,欢悰日去心,今既不如昔,后当不如今’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế