Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jīn

Meanings: Hiện nay, hôm nay; thời hiện tại., Now, today; present time., ①这,此。[合]今次(这次);今遭(这一回);今早(今朝;今天)。

HSK Level: 2

Part of speech: tính từ

Stroke count: 4

Radicals: ㇇, 亽

Chinese meaning: ①这,此。[合]今次(这次);今遭(这一回);今早(今朝;今天)。

Hán Việt reading: kim

Grammar: Thường đứng đầu câu hoặc kết hợp với các danh từ chỉ thời gian khác.

Example: 今天天气很好。

Example pinyin: jīn tiān tiān qì hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Hôm nay thời tiết rất đẹp.

jīn
2tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện nay, hôm nay; thời hiện tại.

kim

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Now, today; present time.

这,此。今次(这次);今遭(这一回);今早(今朝;今天)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...