Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仇外

Pinyin: chóu wài

Meanings: Căm ghét người nước ngoài, bài ngoại., Xenophobia, hatred towards foreigners., ①憎恨仇视外国。[例]盲目仇外。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 九, 亻, 卜, 夕

Chinese meaning: ①憎恨仇视外国。[例]盲目仇外。

Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu chuyện xã hội hoặc chính trị.

Example: 他的仇外情绪让周围的人感到不安。

Example pinyin: tā de chóu wài qíng xù ràng zhōu wéi de rén gǎn dào bù ān 。

Tiếng Việt: Thái độ bài ngoại của anh ta khiến mọi người xung quanh cảm thấy bất an.

仇外
chóu wài
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Căm ghét người nước ngoài, bài ngoại.

Xenophobia, hatred towards foreigners.

憎恨仇视外国。盲目仇外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...