Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仆役

Pinyin: pú yì

Meanings: Servant, employee, hired help., Người phục vụ, người làm thuê, nhân viên phục vụ., ①仆人

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 卜, 彳, 殳

Chinese meaning: ①仆人

Grammar: Danh từ kép, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh dịch vụ hoặc môi trường công việc.

Example: 酒店的仆役为客人搬运行李。

Example pinyin: jiǔ diàn de pú yì wèi kè rén bān yùn xíng li 。

Tiếng Việt: Nhân viên phục vụ tại khách sạn giúp khách hàng mang hành lý.

仆役 - pú yì
仆役
pú yì

📷 Minh họa thời trang nghệ thuật hiện đại tác phẩm nghệ thuật ngang ban đầu của tôi vẽ màu nước màu nâu đỏ chân dung lịch sử của một bồi bàn với một khay và một tách trà trong tay

仆役
pú yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người phục vụ, người làm thuê, nhân viên phục vụ.

Servant, employee, hired help.

仆人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...