Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仆仆道途

Pinyin: pú pú dào tú

Meanings: Mệt mỏi vì đi lại trên đường dài, gian nan vất vả trên hành trình., Exhausted from traveling long distances, enduring hardships on the journey., 奔走于道路。形容途中劳顿。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 亻, 卜, 辶, 首, 余

Chinese meaning: 奔走于道路。形容途中劳顿。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết thường dùng để miêu tả khó khăn về mặt địa lý hoặc hành trình gian nan.

Example: 经过仆仆道途,他们终于抵达了边疆。

Example pinyin: jīng guò pú pú dào tú , tā men zhōng yú dǐ dá le biān jiāng 。

Tiếng Việt: Sau khi chịu đựng mệt mỏi vì đường dài, họ cuối cùng đã đến biên giới.

仆仆道途
pú pú dào tú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mệt mỏi vì đi lại trên đường dài, gian nan vất vả trên hành trình.

Exhausted from traveling long distances, enduring hardships on the journey.

奔走于道路。形容途中劳顿。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仆仆道途 (pú pú dào tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung