Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仆仆亟拜
Pinyin: pú pú jí bài
Meanings: Liên tục bận rộn chạy tới chạy lui để làm việc hay cầu cạnh., Constantly busy running around to accomplish tasks or seek favors., 一再作揖行礼。[出处]语出《孟子·万章下》“子思以为鼎肉使己仆仆尔亟拜也,非养君子之道也。”[例]他只管那样~,我这里一点不知,彼有所施,我无所受,徒然对了那木头牌子去拜,何苦呢!——《二十年目睹之怪现象》第四二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 亻, 卜, 一, 了, 叹, 丰, 龵
Chinese meaning: 一再作揖行礼。[出处]语出《孟子·万章下》“子思以为鼎肉使己仆仆尔亟拜也,非养君子之道也。”[例]他只管那样~,我这里一点不知,彼有所施,我无所受,徒然对了那木头牌子去拜,何苦呢!——《二十年目睹之怪现象》第四二回。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường mô tả trạng thái bận rộn và sự nỗ lực trong công việc hoặc quan hệ xã hội.
Example: 为了讨好上司,他仆仆亟拜。
Example pinyin: wèi le tǎo hǎo shàng sī , tā pú pú jí bài 。
Tiếng Việt: Để làm hài lòng cấp trên, anh ta liên tục bận rộn chạy tới chạy lui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục bận rộn chạy tới chạy lui để làm việc hay cầu cạnh.
Nghĩa phụ
English
Constantly busy running around to accomplish tasks or seek favors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一再作揖行礼。[出处]语出《孟子·万章下》“子思以为鼎肉使己仆仆尔亟拜也,非养君子之道也。”[例]他只管那样~,我这里一点不知,彼有所施,我无所受,徒然对了那木头牌子去拜,何苦呢!——《二十年目睹之怪现象》第四二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế