Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仆人
Pinyin: pú rén
Meanings: Servant, domestic help., Người giúp việc, đầy tớ., ①供役使的人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 亻, 卜, 人
Chinese meaning: ①供役使的人。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường đứng sau các động từ như 雇 (thuê), 用 (dùng).
Example: 他家雇了一个仆人。
Example pinyin: tā jiā gù le yí gè pú rén 。
Tiếng Việt: Nhà anh ấy thuê một người giúp việc.

📷 Minh họa thời trang nghệ thuật hiện đại tác phẩm nghệ thuật ngang ban đầu của tôi vẽ màu nước màu nâu đỏ chân dung lịch sử của một bồi bàn với một khay và một tách trà trong tay
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người giúp việc, đầy tớ.
Nghĩa phụ
English
Servant, domestic help.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供役使的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
