Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仅
Pinyin: jǐn
Meanings: Chỉ, duy nhất, đơn thuần., Only, merely, solely., ①用本义。[据]仅,才能也。——《说文》。[例]仅逮是月也。——《公羊传·僖公十六年》。*②仅然后得兔。[例]余一人仅亦守府。——《国语·周语》。[例]仅以救亡者。——《战国策·秦策》。[例]仅得免死。——《战国策·齐策四》。[例]仅容旋马。(仅仅能够让一匹马转过身。)——宋·司马光《训俭示康》。[例]室仅方丈。——明·归有光《项脊轩志》。[例]仅循资迁。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[合]绝无仅有;仅有二元;仅见他三次;不仅听见它,也看见了它;他仅十岁。*③另见jìn。
HSK Level: 4
Part of speech: phó từ
Stroke count: 4
Radicals: 亻, 又
Chinese meaning: ①用本义。[据]仅,才能也。——《说文》。[例]仅逮是月也。——《公羊传·僖公十六年》。*②仅然后得兔。[例]余一人仅亦守府。——《国语·周语》。[例]仅以救亡者。——《战国策·秦策》。[例]仅得免死。——《战国策·齐策四》。[例]仅容旋马。(仅仅能够让一匹马转过身。)——宋·司马光《训俭示康》。[例]室仅方丈。——明·归有光《项脊轩志》。[例]仅循资迁。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[合]绝无仅有;仅有二元;仅见他三次;不仅听见它,也看见了它;他仅十岁。*③另见jìn。
Hán Việt reading: cẩn
Grammar: Thường đứng trước danh từ hoặc động từ để nhấn mạnh sự hạn chế về số lượng/phạm vi.
Example: 仅有的一本书。
Example pinyin: jǐn yǒu de yì běn shū 。
Tiếng Việt: Chỉ có một cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ, duy nhất, đơn thuần.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cẩn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Only, merely, solely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。仅,才能也。——《说文》。仅逮是月也。——《公羊传·僖公十六年》
仅然后得兔。余一人仅亦守府。——《国语·周语》。仅以救亡者。——《战国策·秦策》。仅得免死。——《战国策·齐策四》。仅容旋马。(仅仅能够让一匹马转过身。)——宋·司马光《训俭示康》。室仅方丈。——明·归有光《项脊轩志》。仅循资迁。——清·邵长蘅《青门剩稿》。绝无仅有;仅有二元;仅见他三次;不仅听见它,也看见了它;他仅十岁
另见jìn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!