Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仅次于
Pinyin: jǐn cì yú
Meanings: Second only to, Chỉ sau, đứng thứ hai sau
HSK Level: hsk 7
Part of speech: giới từ
Stroke count: 13
Radicals: 亻, 又, 冫, 欠, 于
Grammar: Thường dùng để so sánh thứ hạng hoặc mức độ.
Example: 他是仅次于冠军的选手。
Example pinyin: tā shì jǐn cì yú guàn jūn de xuǎn shǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người chỉ xếp sau nhà vô địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sau, đứng thứ hai sau
Nghĩa phụ
English
Second only to
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế