Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Nghiêng, không bằng phẳng; liên quan đến âm luật trong thơ ca., Slanted, uneven; related to tonal patterns in poetry., ①通“侧”(cè)。旁边。[例]若子之材,可优游都城而取卿相,何必勒功昆山之仄。——《汉书·段会宗传》。[例]行山者仄輮。——《周礼·考工记·车人》。[例]罢退外亲及旁仄素餐之人。——《汉书·鲍宣传》。颜师古云:“仄,古侧字也。”[合]仄足(侧足);仄室(侧室)。*②仄声,古汉语四声中上、去、入三声的总称。[合]仄韵(凡上、去、入声的韵,皆为仄韵与“平韵”相对);仄韵诗(指韵脚用仄声字的旧体诗)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 4

Radicals: 人, 厂

Chinese meaning: ①通“侧”(cè)。旁边。[例]若子之材,可优游都城而取卿相,何必勒功昆山之仄。——《汉书·段会宗传》。[例]行山者仄輮。——《周礼·考工记·车人》。[例]罢退外亲及旁仄素餐之人。——《汉书·鲍宣传》。颜师古云:“仄,古侧字也。”[合]仄足(侧足);仄室(侧室)。*②仄声,古汉语四声中上、去、入三声的总称。[合]仄韵(凡上、去、入声的韵,皆为仄韵与“平韵”相对);仄韵诗(指韵脚用仄声字的旧体诗)。

Hán Việt reading: trắc

Grammar: Thường gặp trong ngữ cảnh thơ ca cổ điển, ví dụ: 平仄调和 (bằng trắc hài hòa).

Example: 平仄相对。

Example pinyin: píng zè xiāng duì 。

Tiếng Việt: Bằng trắc đối nhau.

6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêng, không bằng phẳng; liên quan đến âm luật trong thơ ca.

trắc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Slanted, uneven; related to tonal patterns in poetry.

通“侧”(cè)。旁边。[例]若子之材,可优游都城而取卿相,何必勒功昆山之仄。——《汉书·段会宗传》。[例]行山者仄輮。——《周礼·考工记·车人》。[例]罢退外亲及旁仄素餐之人。——《汉书·鲍宣传》。颜师古云

“仄,古侧字也。”仄足(侧足);仄室(侧室)

仄声,古汉语四声中上、去、入三声的总称。仄韵(凡上、去、入声的韵,皆为仄韵与“平韵”相对);仄韵诗(指韵脚用仄声字的旧体诗)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仄 (zè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung