Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 仁
Pinyin: rén
Meanings: Nhân đức, lòng nhân ái, nhân hậu., Benevolence, kindness, humanity., ①有感觉能力——与“不”连用,作否定式。[合]两手不仁;皮肤不仁。*②温润。[例]汉水重安而宜竹,江水肥仁而宜稻。——《淮南子》。*③敬辞。旧时常用于书信中。[合]仁台;仁兄。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 二, 亻
Chinese meaning: ①有感觉能力——与“不”连用,作否定式。[合]两手不仁;皮肤不仁。*②温润。[例]汉水重安而宜竹,江水肥仁而宜稻。——《淮南子》。*③敬辞。旧时常用于书信中。[合]仁台;仁兄。
Hán Việt reading: nhân
Grammar: Xuất hiện trong triết học Nho giáo, ví dụ: 仁慈 (nhân từ).
Example: 仁者爱人。
Example pinyin: rén zhě ài rén 。
Tiếng Việt: Người nhân đức yêu thương mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân đức, lòng nhân ái, nhân hậu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nhân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Benevolence, kindness, humanity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有感觉能力——与“不”连用,作否定式。两手不仁;皮肤不仁
温润。汉水重安而宜竹,江水肥仁而宜稻。——《淮南子》
敬辞。旧时常用于书信中。仁台;仁兄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!