Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仁心仁闻

Pinyin: rén xīn rén wén

Meanings: Tiếng tăm tốt nhờ lòng nhân ái., Good reputation due to compassion., 闻出名,有声望。有仁慈的心肠,有仁爱的声誉。[出处]《孟子·离娄上》“今有仁心仁闻,而民不被其泽,不可法于后世者,不行先王之道也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 二, 亻, 心, 耳, 门

Chinese meaning: 闻出名,有声望。有仁慈的心肠,有仁爱的声誉。[出处]《孟子·离娄上》“今有仁心仁闻,而民不被其泽,不可法于后世者,不行先王之道也。”

Grammar: Cụm từ ghép thường sử dụng để ca ngợi một người nào đó với danh tiếng tốt.

Example: 他以仁心仁闻而受到众人的尊敬。

Example pinyin: tā yǐ rén xīn rén wén ér shòu dào zhòng rén de zūn jìng 。

Tiếng Việt: Ông ấy được mọi người kính trọng vì tiếng tăm tốt nhờ lòng nhân ái.

仁心仁闻
rén xīn rén wén
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếng tăm tốt nhờ lòng nhân ái.

Good reputation due to compassion.

闻出名,有声望。有仁慈的心肠,有仁爱的声誉。[出处]《孟子·离娄上》“今有仁心仁闻,而民不被其泽,不可法于后世者,不行先王之道也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仁心仁闻 (rén xīn rén wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung