Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 仁心仁术

Pinyin: rén xīn rén shù

Meanings: Lòng nhân ái và kỹ năng y học xuất sắc., A compassionate heart and excellent medical skill., 心地仁慈,医术高明。[出处]《孟子·离娄上》“今有仁心仁闻,而民不被其泽,不可法于后世者,不行先王之道也。”[例]他送给张医生一块牌匾,上面写着~四字,表扬张医生医德高尚,医术精湛。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 二, 亻, 心, 丶, 木

Chinese meaning: 心地仁慈,医术高明。[出处]《孟子·离娄上》“今有仁心仁闻,而民不被其泽,不可法于后世者,不行先王之道也。”[例]他送给张医生一块牌匾,上面写着~四字,表扬张医生医德高尚,医术精湛。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả bác sĩ hoặc người làm việc trong ngành y tế với ý nghĩa tích cực.

Example: 这位医生不仅有仁心仁术,还非常关心病人。

Example pinyin: zhè wèi yī shēng bù jǐn yǒu rén xīn rén shù , hái fēi cháng guān xīn bìng rén 。

Tiếng Việt: Bác sĩ này không chỉ có lòng nhân ái và kỹ năng y học xuất sắc mà còn rất quan tâm đến bệnh nhân.

仁心仁术
rén xīn rén shù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng nhân ái và kỹ năng y học xuất sắc.

A compassionate heart and excellent medical skill.

心地仁慈,医术高明。[出处]《孟子·离娄上》“今有仁心仁闻,而民不被其泽,不可法于后世者,不行先王之道也。”[例]他送给张医生一块牌匾,上面写着~四字,表扬张医生医德高尚,医术精湛。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

仁心仁术 (rén xīn rén shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung