Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 什伍东西
Pinyin: shí wǔ dōng xi
Meanings: Nói về tổ chức hoặc sắp xếp mọi thứ theo trật tự nhất định., Refers to organizing or arranging things in a specific order., 什伍纵横错杂。原指南斗六星,牵牛六星,箕四星等分布得杂乱无章。[又]多形容事物错杂纷乱。[出处]唐·韩愈《三星行》诗“名声相乘除,得少失有余。三星各在天,什伍东西陈。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 十, 五, 东, 一
Chinese meaning: 什伍纵横错杂。原指南斗六星,牵牛六星,箕四星等分布得杂乱无章。[又]多形容事物错杂纷乱。[出处]唐·韩愈《三星行》诗“名声相乘除,得少失有余。三星各在天,什伍东西陈。”
Grammar: Khá hiếm gặp, thường chỉ xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 军队要像什伍东西那样井然有序。
Example pinyin: jūn duì yào xiàng shí wǔ dōng xī nà yàng jǐng rán yǒu xù 。
Tiếng Việt: Quân đội cần phải gọn gàng ngăn nắp như cách tổ chức '什伍东西'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói về tổ chức hoặc sắp xếp mọi thứ theo trật tự nhất định.
Nghĩa phụ
English
Refers to organizing or arranging things in a specific order.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
什伍纵横错杂。原指南斗六星,牵牛六星,箕四星等分布得杂乱无章。[又]多形容事物错杂纷乱。[出处]唐·韩愈《三星行》诗“名声相乘除,得少失有余。三星各在天,什伍东西陈。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế