Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 什么样

Pinyin: shén me yàng

Meanings: Như thế nào, ra sao (dùng để hỏi về đặc điểm, tính chất của sự vật), What kind, how (used to ask about characteristics or nature of something).

HSK Level: hsk 2

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 十, 丿, 厶, 木, 羊

Grammar: Thường đứng sau danh từ hoặc đại từ.

Example: 你想要什么样的礼物?

Example pinyin: nǐ xiǎng yào shén me yàng de lǐ wù ?

Tiếng Việt: Bạn muốn món quà như thế nào?

什么样
shén me yàng
HSK 2
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Như thế nào, ra sao (dùng để hỏi về đặc điểm, tính chất của sự vật)

What kind, how (used to ask about characteristics or nature of something).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

什么样 (shén me yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung