Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 什么时候

Pinyin: shén me shí hòu

Meanings: When? (used to ask about time)., Khi nào, lúc nào (dùng để hỏi thời gian)., ①何时。[例]问他那事是什么时候发生的。

HSK Level: 1

Part of speech: other

Stroke count: 24

Radicals: 亻, 十, 丿, 厶, 寸, 日, ユ, 丨, 矢

Chinese meaning: ①何时。[例]问他那事是什么时候发生的。

Grammar: Dùng để hỏi về thời điểm cụ thể của một sự kiện hoặc hành động.

Example: 你什么时候回来?

Example pinyin: nǐ shén me shí hòu huí lái ?

Tiếng Việt: Bạn sẽ về khi nào?

什么时候
shén me shí hòu
1
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi nào, lúc nào (dùng để hỏi thời gian).

When? (used to ask about time).

何时。问他那事是什么时候发生的

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

什么时候 (shén me shí hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung