Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 什么意思

Pinyin: shén me yì si

Meanings: What does it mean? (used to ask about the meaning of a word, sentence, or action)., Ý nghĩa gì (dùng để hỏi ý nghĩa của một từ, câu hoặc hành động)., ①表示惊讶或困惑。[例]你说这话究竟是什么意思。

HSK Level: 2

Part of speech: other

Stroke count: 29

Radicals: 亻, 十, 丿, 厶, 心, 音, 田

Chinese meaning: ①表示惊讶或困惑。[例]你说这话究竟是什么意思。

Grammar: Cấu trúc phổ biến khi muốn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của thứ gì đó.

Example: 这个成语是什么意思?

Example pinyin: zhè ge chéng yǔ shì shén me yì sī ?

Tiếng Việt: Thành ngữ này có nghĩa là gì?

什么意思
shén me yì si
2
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa gì (dùng để hỏi ý nghĩa của một từ, câu hoặc hành động).

What does it mean? (used to ask about the meaning of a word, sentence, or action).

表示惊讶或困惑。你说这话究竟是什么意思

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...