Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亿辛万苦

Pinyin: yì xīn wàn kǔ

Meanings: Muôn vàn gian khổ (dùng để diễn tả sự vất vả, khó khăn)., Countless hardships (used to express difficulties and struggles)., 极言辛苦之甚。[出处]李大钊《大哀篇》“民既托庇于其下,在理当负斯责,亿辛万苦,其又何辞。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 乙, 亻, 十, 立, 一, 丿, 𠃌, 古, 艹

Chinese meaning: 极言辛苦之甚。[出处]李大钊《大哀篇》“民既托庇于其下,在理当负斯责,亿辛万苦,其又何辞。”

Grammar: Thường sử dụng để nói về những thử thách lớn lao.

Example: 他们经历了亿辛万苦才取得了成功。

Example pinyin: tā men jīng lì le yì xīn wàn kǔ cái qǔ dé le chéng gōng 。

Tiếng Việt: Họ đã trải qua muôn vàn gian khổ mới đạt được thành công.

亿辛万苦
yì xīn wàn kǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muôn vàn gian khổ (dùng để diễn tả sự vất vả, khó khăn).

Countless hardships (used to express difficulties and struggles).

极言辛苦之甚。[出处]李大钊《大哀篇》“民既托庇于其下,在理当负斯责,亿辛万苦,其又何辞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

亿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亿辛万苦 (yì xīn wàn kǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung