Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亿兆一心

Pinyin: yì zhào yī xīn

Meanings: Triệu triệu người đồng lòng (ám chỉ sự đoàn kết nhất trí)., Millions of people with one heart (indicating unity and solidarity)., 全国人民一条心。[出处]毛泽东《祭文·祭黄帝陵》诗“亿兆一心,战则必胜。还我河山,卫我国权。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 14

Radicals: 乙, 亻, 兆, 一, 心

Chinese meaning: 全国人民一条心。[出处]毛泽东《祭文·祭黄帝陵》诗“亿兆一心,战则必胜。还我河山,卫我国权。”

Grammar: Thường được dùng để khuyến khích tinh thần đoàn kết.

Example: 只要亿兆一心,就没有克服不了的困难。

Example pinyin: zhǐ yào yì zhào yì xīn , jiù méi yǒu kè fú bù liǎo de kùn nán 。

Tiếng Việt: Chỉ cần triệu triệu người đồng lòng, sẽ không có khó khăn nào không vượt qua được.

亿兆一心
yì zhào yī xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triệu triệu người đồng lòng (ám chỉ sự đoàn kết nhất trí).

Millions of people with one heart (indicating unity and solidarity).

全国人民一条心。[出处]毛泽东《祭文·祭黄帝陵》诗“亿兆一心,战则必胜。还我河山,卫我国权。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

亿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亿兆一心 (yì zhào yī xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung