Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亿万斯年

Pinyin: yì wàn sī nián

Meanings: Thời gian vô cùng lâu dài (dùng để chỉ thời gian vĩnh cửu)., An extremely long time (referring to eternity)., 斯语助词,无义。亿万年。形容长远的年代。旧时多用于祝国运绵长。[出处]《诗经·大雅·下武》“于万斯年,受天之祜。”[例]~,福禄攸同。——《宋史·乐志》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 乙, 亻, 一, 丿, 𠃌, 其, 斤, 年

Chinese meaning: 斯语助词,无义。亿万年。形容长远的年代。旧时多用于祝国运绵长。[出处]《诗经·大雅·下武》“于万斯年,受天之祜。”[例]~,福禄攸同。——《宋史·乐志》。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh miêu tả thời gian kéo dài mãi mãi.

Example: 亿万斯年的等待终于有了结果。

Example pinyin: yì wàn sī nián de děng dài zhōng yú yǒu liǎo jié guǒ 。

Tiếng Việt: Sau khoảng thời gian vô cùng lâu dài, sự chờ đợi cuối cùng cũng có kết quả.

亿万斯年
yì wàn sī nián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian vô cùng lâu dài (dùng để chỉ thời gian vĩnh cửu).

An extremely long time (referring to eternity).

斯语助词,无义。亿万年。形容长远的年代。旧时多用于祝国运绵长。[出处]《诗经·大雅·下武》“于万斯年,受天之祜。”[例]~,福禄攸同。——《宋史·乐志》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

亿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亿万斯年 (yì wàn sī nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung