Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rén

Meanings: Bộ nhân (liên quan đến con người)., Radical 'person' (related to humans)., ①同“人”。用作偏旁。俗称“单人旁”。

HSK Level: 3

Part of speech: other

Stroke count: 2

Radicals:

Chinese meaning: ①同“人”。用作偏旁。俗称“单人旁”。

Hán Việt reading: nhân

Grammar: Là một bộ thủ, biểu thị ý nghĩa liên quan tới con người.

Example: 这个字旁有个亻。

Example pinyin: zhè ge zì páng yǒu gè rén 。

Tiếng Việt: Chữ này có bộ 亻.

rén
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bộ nhân (liên quan đến con người).

nhân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Radical 'person' (related to humans).

同“人”。用作偏旁。俗称“单人旁”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亻 (rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung