Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: rén

Meanings: Người, con người., Person, human being., 人(象形。甲骨文字形,象侧面站立的人形。“人”是汉字部首之一。本义:能制造工具改造自然并使用语言的高等动物。)

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 2

Radicals:

Chinese meaning: 人(象形。甲骨文字形,象侧面站立的人形。“人”是汉字部首之一。本义:能制造工具改造自然并使用语言的高等动物。)

Hán Việt reading: nhân

Grammar: Danh từ cơ bản, phổ biến nhất trong tiếng Trung.

Example: 他是一个好人。

Example pinyin: tā shì yí gè hǎo rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người tốt.

人 - rén
rén
rén
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người, con người.

nhân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Person, human being.

人(象形。甲骨文字形,象侧面站立的人形。“人”是汉字部首之一。本义:能制造工具改造自然并使用语言的高等动物。)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...