Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人马
Pinyin: rén mǎ
Meanings: Men and horses (collectively referring to troops or forces)., Người và ngựa (chỉ chung quân đội hoặc lực lượng nào đó)., ①全部兵力。[例]两军人马杂遝。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]全部人马已安全渡江。*②指军队,泛指某集体的成员。[例]人马烧溺死者甚众。——宋·司马光《资治通鉴》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 人, 一
Chinese meaning: ①全部兵力。[例]两军人马杂遝。——清·薛福成《观巴黎油画记》。[例]全部人马已安全渡江。*②指军队,泛指某集体的成员。[例]人马烧溺死者甚众。——宋·司马光《资治通鉴》。
Grammar: Cụm từ này thường được dùng để chỉ lực lượng, binh lính trong quân sự.
Example: 敌军人马众多,我们不能轻敌。
Example pinyin: dí jūn rén mǎ zhòng duō , wǒ men bù néng qīng dí 。
Tiếng Việt: Quân địch có số lượng người và ngựa đông đảo, chúng ta không thể coi nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người và ngựa (chỉ chung quân đội hoặc lực lượng nào đó).
Nghĩa phụ
English
Men and horses (collectively referring to troops or forces).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
全部兵力。两军人马杂遝。——清·薛福成《观巴黎油画记》。全部人马已安全渡江
指军队,泛指某集体的成员。人马烧溺死者甚众。——宋·司马光《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!