Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人风
Pinyin: rén fēng
Meanings: The demeanor or style of a person., Phong thái, phong cách của một con người., ①民风,民情。[例]以俟夫观人风者得焉。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 人, 㐅, 几
Chinese meaning: ①民风,民情。[例]以俟夫观人风者得焉。——唐·柳宗元《捕蛇者说》。
Grammar: Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh ca ngợi tài năng hoặc phong cách cá nhân.
Example: 这位作家的作品充满了独特的文艺人风。
Example pinyin: zhè wèi zuò jiā de zuò pǐn chōng mǎn le dú tè de wén yì rén fēng 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của nhà văn này đầy phong cách nghệ thuật độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong thái, phong cách của một con người.
Nghĩa phụ
English
The demeanor or style of a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民风,民情。以俟夫观人风者得焉。——唐·柳宗元《捕蛇者说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!