Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人面桃花

Pinyin: rén miàn táo huā

Meanings: Gương mặt người hòa hợp với vẻ đẹp của hoa đào (dùng để nói về sắc đẹp dịu dàng, thanh tú của phụ nữ)., A face like peach blossoms (used to describe the gentle beauty of a woman)., 形容男女邂逅钟情,随即分离之后,男子追念旧事的情形。[出处]唐·崔护《题都城南庄》诗“去年今日此门中,人面桃花相映红。人面不知何处去,桃花依旧笑春风。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 人, 丆, 囬, 兆, 木, 化, 艹

Chinese meaning: 形容男女邂逅钟情,随即分离之后,男子追念旧事的情形。[出处]唐·崔护《题都城南庄》诗“去年今日此门中,人面桃花相映红。人面不知何处去,桃花依旧笑春风。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả vẻ đẹp thanh lịch của phụ nữ.

Example: 那位小姐长得真是人面桃花。

Example pinyin: nà wèi xiǎo jiě cháng dé zhēn shì rén miàn táo huā 。

Tiếng Việt: Vị tiểu thư ấy quả thật có gương mặt xinh đẹp như hoa đào.

人面桃花
rén miàn táo huā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mặt người hòa hợp với vẻ đẹp của hoa đào (dùng để nói về sắc đẹp dịu dàng, thanh tú của phụ nữ).

A face like peach blossoms (used to describe the gentle beauty of a woman).

形容男女邂逅钟情,随即分离之后,男子追念旧事的情形。[出处]唐·崔护《题都城南庄》诗“去年今日此门中,人面桃花相映红。人面不知何处去,桃花依旧笑春风。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...