Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人非物是

Pinyin: rén fēi wù shì

Meanings: Con người thì không còn nhưng cảnh vật vẫn như xưa (diễn tả nỗi hoài niệm về quá khứ)., People are gone but things remain as before (expressing nostalgia for the past)., 指人事变迁,景物依旧。[出处]清·洪昻《长生殿·寄情》“蓬莱院月悴花憔,昭阳殿人非物是。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 人, 非, 勿, 牛, 日, 𤴓

Chinese meaning: 指人事变迁,景物依旧。[出处]清·洪昻《长生殿·寄情》“蓬莱院月悴花憔,昭阳殿人非物是。”

Grammar: Thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc nuối tiếc hoặc nhớ nhung về những gì đã qua.

Example: 故地重游,虽然人非物是,但心中依然充满回忆。

Example pinyin: gù dì chóng yóu , suī rán rén fēi wù shì , dàn xīn zhōng yī rán chōng mǎn huí yì 。

Tiếng Việt: Trở lại nơi xưa, dù con người đã thay đổi nhưng cảnh vật vẫn như cũ, trong lòng vẫn tràn ngập kỷ niệm.

人非物是
rén fēi wù shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con người thì không còn nhưng cảnh vật vẫn như xưa (diễn tả nỗi hoài niệm về quá khứ).

People are gone but things remain as before (expressing nostalgia for the past).

指人事变迁,景物依旧。[出处]清·洪昻《长生殿·寄情》“蓬莱院月悴花憔,昭阳殿人非物是。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人非物是 (rén fēi wù shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung