Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人非圣贤
Pinyin: rén fēi shèng xián
Meanings: Không ai hoàn hảo, No one is perfect, ①人并不是生下来就是圣人贤人,谁能没有过失呢?指常人难免犯错误。[例]人非圣贤,孰能无过。——清·汤斌《汤子遗书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 人, 非, 又, 土, 〢, 贝
Chinese meaning: ①人并不是生下来就是圣人贤人,谁能没有过失呢?指常人难免犯错误。[例]人非圣贤,孰能无过。——清·汤斌《汤子遗书》。
Grammar: Thành ngữ phổ biến, dùng để khuyên nhủ hoặc giải thích sai sót của con người.
Example: 人非圣贤,孰能无过?
Example pinyin: rén fēi shèng xián , shú néng wú guò ?
Tiếng Việt: Không ai là thánh nhân, ai mà chẳng mắc lỗi?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ai hoàn hảo
Nghĩa phụ
English
No one is perfect
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人并不是生下来就是圣人贤人,谁能没有过失呢?指常人难免犯错误。人非圣贤,孰能无过。——清·汤斌《汤子遗书》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế