Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人非土木

Pinyin: rén fēi tǔ mù

Meanings: Con người không phải vô tri vô giác như đất đá, Humans are not like lifeless earth and wood, 指人是有思想感情的。[出处]宋·无名氏《张协状元》第十二出“谢荷公公!张协人非土木,必有报谢之期。”[例][珠蕊小姐]念我双星如此,则言言金玉也。双星~,焉敢不从!——清·无名氏《定情人》十五。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 17

Radicals: 人, 非, 一, 十, 木

Chinese meaning: 指人是有思想感情的。[出处]宋·无名氏《张协状元》第十二出“谢荷公公!张协人非土木,必有报谢之期。”[例][珠蕊小姐]念我双星如此,则言言金玉也。双星~,焉敢不从!——清·无名氏《定情人》十五。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và vật vô tri.

Example: 他虽然很忙,但也不是人非土木,不懂感情。

Example pinyin: tā suī rán hěn máng , dàn yě bú shì rén fēi tǔ mù , bù dǒng gǎn qíng 。

Tiếng Việt: Dù rất bận rộn, nhưng anh ấy không phải vô cảm như đất đá.

人非土木
rén fēi tǔ mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con người không phải vô tri vô giác như đất đá

Humans are not like lifeless earth and wood

指人是有思想感情的。[出处]宋·无名氏《张协状元》第十二出“谢荷公公!张协人非土木,必有报谢之期。”[例][珠蕊小姐]念我双星如此,则言言金玉也。双星~,焉敢不从!——清·无名氏《定情人》十五。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人非土木 (rén fēi tǔ mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung