Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人际

Pinyin: rén jì

Meanings: Interpersonal, Quan hệ giữa người với người, ①人与人之间。[例]人际交往。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 人, 示, 阝

Chinese meaning: ①人与人之间。[例]人际交往。

Grammar: Danh từ ngắn gọn, thường kết hợp với từ khác để tạo thành cụm từ như 人际关系 (quan hệ giữa người với người).

Example: 良好的人际关系很重要。

Example pinyin: liáng hǎo de rén jì guān xì hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Mối quan hệ giữa người với người tốt rất quan trọng.

人际
rén jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan hệ giữa người với người

Interpersonal

人与人之间。人际交往

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...