Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人间
Pinyin: rén jiān
Meanings: The human world, earth, Thế gian, trần gian, ①指整个人类社会;世间。[例]要留清白在人间。——明·于谦《石灰吟》诗。[例]人间四月芳菲尽。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 日, 门
Chinese meaning: ①指整个人类社会;世间。[例]要留清白在人间。——明·于谦《石灰吟》诗。[例]人间四月芳菲尽。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Grammar: Danh từ chỉ không gian sống của con người, hay xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương.
Example: 这是人间最美的风景。
Example pinyin: zhè shì rén jiān zuì měi de fēng jǐng 。
Tiếng Việt: Đây là phong cảnh đẹp nhất trên thế gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thế gian, trần gian
Nghĩa phụ
English
The human world, earth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指整个人类社会;世间。要留清白在人间。——明·于谦《石灰吟》诗。人间四月芳菲尽。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!