Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人间天堂
Pinyin: rén jiān tiān táng
Meanings: Thiên đường trần gian, Heaven on Earth, 指人世间极美好的地方。[例]苏杭风光秀丽,物产丰饶,真可谓~。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 日, 门, 一, 大, 土
Chinese meaning: 指人世间极美好的地方。[例]苏杭风光秀丽,物产丰饶,真可谓~。
Grammar: Biểu đạt tích cực, dùng để miêu tả nơi tuyệt đẹp hoặc cuộc sống hạnh phúc.
Example: 这个小村庄被称为人间天堂。
Example pinyin: zhè ge xiǎo cūn zhuāng bèi chēng wéi rén jiān tiān táng 。
Tiếng Việt: Làng quê nhỏ này được gọi là thiên đường trần gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiên đường trần gian
Nghĩa phụ
English
Heaven on Earth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人世间极美好的地方。[例]苏杭风光秀丽,物产丰饶,真可谓~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế