Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人间地狱

Pinyin: rén jiān dì yù

Meanings: Địa ngục trần gian, Hell on Earth, 人世间的活地狱。比喻黑暗的社会。[出处]叶元《林则徐》“许多烟鬼横在地上,象蛆虫似地在那里蠕动,吞云吐雾,活象人间地狱。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 人, 日, 门, 也, 土, 犬, 犭, 讠

Chinese meaning: 人世间的活地狱。比喻黑暗的社会。[出处]叶元《林则徐》“许多烟鬼横在地上,象蛆虫似地在那里蠕动,吞云吐雾,活象人间地狱。”

Grammar: Biểu đạt mạnh mẽ, dùng để mô tả hoàn cảnh cực kỳ khốn khổ.

Example: 战争让这里变成了人间地狱。

Example pinyin: zhàn zhēng ràng zhè lǐ biàn chéng le rén jiān dì yù 。

Tiếng Việt: Chiến tranh đã biến nơi này thành địa ngục trần gian.

人间地狱
rén jiān dì yù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Địa ngục trần gian

Hell on Earth

人世间的活地狱。比喻黑暗的社会。[出处]叶元《林则徐》“许多烟鬼横在地上,象蛆虫似地在那里蠕动,吞云吐雾,活象人间地狱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人间地狱 (rén jiān dì yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung