Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人身
Pinyin: rén shēn
Meanings: Cơ thể người, thân thể, nhân thân., The human body, physical body, or personal identity., ①人的身体;亦指人的行为、名誉等,是法律意义上的名词。[例]人身伤害罪。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 人, 身
Chinese meaning: ①人的身体;亦指人的行为、名誉等,是法律意义上的名词。[例]人身伤害罪。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến quyền lợi cá nhân hoặc vấn đề bảo vệ thân thể.
Example: 我们要尊重他人的人身安全。
Example pinyin: wǒ men yào zūn zhòng tā rén de rén shēn ān quán 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần tôn trọng sự an toàn thân thể của người khác.

📷 Internet
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ thể người, thân thể, nhân thân.
Nghĩa phụ
English
The human body, physical body, or personal identity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人的身体;亦指人的行为、名誉等,是法律意义上的名词。人身伤害罪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
