Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人质
Pinyin: rén zhì
Meanings: Hostage, a person held captive to force another party to comply with demands., Con tin, người bị giữ lại để ép buộc bên kia thực hiện yêu cầu nào đó., ①能证实案情的人(区别于物证)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 人, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①能证实案情的人(区别于物证)。
Grammar: Danh từ thường xuất hiện trong các tình huống về an ninh, khủng hoảng quốc tế hoặc tội phạm.
Example: 恐怖分子抓了很多人质。
Example pinyin: kǒng bù fēn zǐ zhuā le hěn duō rén zhì 。
Tiếng Việt: Khủng bố đã bắt giữ nhiều con tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con tin, người bị giữ lại để ép buộc bên kia thực hiện yêu cầu nào đó.
Nghĩa phụ
English
Hostage, a person held captive to force another party to comply with demands.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能证实案情的人(区别于物证)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!