Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人自为战
Pinyin: rén zì wéi zhàn
Meanings: Each person fights for themselves without relying on others., Mỗi người tự chiến đấu cho mình, không nhờ vào ai khác., 为战作战。人人能独立地战斗。[出处]《史记·淮阴侯列传》“此所谓驱市人而战之,其势非置之死地,使人人自为战。”[例]今深入万里,置之死地,士无反顾之心,所谓~者也。——《晋书·袁乔传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 人, 自, 为, 占, 戈
Chinese meaning: 为战作战。人人能独立地战斗。[出处]《史记·淮阴侯列传》“此所谓驱市人而战之,其势非置之死地,使人人自为战。”[例]今深入万里,置之死地,士无反顾之心,所谓~者也。——《晋书·袁乔传》。
Grammar: Thành ngữ này được dùng để nhấn mạnh tính độc lập hoặc sự thiếu đoàn kết.
Example: 在这场危机中,人们只能人自为战。
Example pinyin: zài zhè chǎng wēi jī zhōng , rén men zhǐ néng rén zì wèi zhàn 。
Tiếng Việt: Trong cuộc khủng hoảng này, mọi người chỉ có thể tự lực cánh sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi người tự chiến đấu cho mình, không nhờ vào ai khác.
Nghĩa phụ
English
Each person fights for themselves without relying on others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为战作战。人人能独立地战斗。[出处]《史记·淮阴侯列传》“此所谓驱市人而战之,其势非置之死地,使人人自为战。”[例]今深入万里,置之死地,士无反顾之心,所谓~者也。——《晋书·袁乔传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế