Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人老珠黄

Pinyin: rén lǎo zhū huáng

Meanings: Old age causes beauty to fade (used to describe older women who are no longer beautiful)., Người già nhan sắc tàn phai (dùng để chỉ phụ nữ lớn tuổi không còn xinh đẹp)., 旧时比喻女子老了被轻视,就象因年代久远而失去光泽的珍珠一样不值钱。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二回“娘子正在青年,翻身的日子很有呢,不像俺是人老珠黄不值钱呢。”[例]真正~不值钱,走了这点点路,果然就吃力起来,我也要回去睡个觉呢。(清·吴趼人《瞎编奇闻》第七回)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 人, 匕, 耂, 朱, 王, 八, 由, 龷

Chinese meaning: 旧时比喻女子老了被轻视,就象因年代久远而失去光泽的珍珠一样不值钱。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二回“娘子正在青年,翻身的日子很有呢,不像俺是人老珠黄不值钱呢。”[例]真正~不值钱,走了这点点路,果然就吃力起来,我也要回去睡个觉呢。(清·吴趼人《瞎编奇闻》第七回)。

Grammar: Thường được dùng với ý nghĩa tiêu cực để nói về việc mất đi vẻ đẹp thanh xuân.

Example: 她感叹自己已是人老珠黄。

Example pinyin: tā gǎn tàn zì jǐ yǐ shì rén lǎo zhū huáng 。

Tiếng Việt: Cô ấy than thở rằng mình đã già và không còn xinh đẹp.

人老珠黄
rén lǎo zhū huáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người già nhan sắc tàn phai (dùng để chỉ phụ nữ lớn tuổi không còn xinh đẹp).

Old age causes beauty to fade (used to describe older women who are no longer beautiful).

旧时比喻女子老了被轻视,就象因年代久远而失去光泽的珍珠一样不值钱。[出处]明·兰陵笑笑生《金瓶梅词话》第二回“娘子正在青年,翻身的日子很有呢,不像俺是人老珠黄不值钱呢。”[例]真正~不值钱,走了这点点路,果然就吃力起来,我也要回去睡个觉呢。(清·吴趼人《瞎编奇闻》第七回)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人老珠黄 (rén lǎo zhū huáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung