Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人缘儿
Pinyin: rén yuán er
Meanings: Popularity, good relationship with others, Mối quan hệ với mọi người, duyên với người khác
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 人, 彖, 纟, 丿, 乚
Example: 他的人缘儿很好。
Example pinyin: tā de rén yuán ér hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy có mối quan hệ tốt với mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ với mọi người, duyên với người khác
Nghĩa phụ
English
Popularity, good relationship with others
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế