Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人给家足
Pinyin: rén jǐ jiā zú
Meanings: Mọi người đều được cung cấp đầy đủ, gia đình sung túc., Everyone is provided for and families are prosperous., 给富裕,充足。家家户户丰衣足食。[出处]《史记·太史公自序》“要曰强本节用,则人给家足之道也。”《商君列传》道不拾遗,山无盗贼,家给人足。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 人, 合, 纟, 宀, 豕, 口, 龰
Chinese meaning: 给富裕,充足。家家户户丰衣足食。[出处]《史记·太史公自序》“要曰强本节用,则人给家足之道也。”《商君列传》道不拾遗,山无盗贼,家给人足。”
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một xã hội phồn vinh và ổn định.
Example: 在这个繁荣的社会,实现了人给家足的理想。
Example pinyin: zài zhè ge fán róng de shè huì , shí xiàn le rén gěi jiā zú de lǐ xiǎng 。
Tiếng Việt: Trong xã hội thịnh vượng này, lý tưởng mọi người được cung cấp đầy đủ đã trở thành hiện thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mọi người đều được cung cấp đầy đủ, gia đình sung túc.
Nghĩa phụ
English
Everyone is provided for and families are prosperous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给富裕,充足。家家户户丰衣足食。[出处]《史记·太史公自序》“要曰强本节用,则人给家足之道也。”《商君列传》道不拾遗,山无盗贼,家给人足。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế