Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人约黄昏
Pinyin: rén yuē huáng hūn
Meanings: A romantic meeting at dusk., Hẹn hò vào lúc hoàng hôn, ám chỉ những cuộc gặp gỡ lãng mạn., 人在黄昏时约会。指情人约会。[出处]宋·欧阳修《生查子》“词去年元夜时,花市灯如在昼。月到柳梢头,人约黄昏后。”元·无名氏《云窗梦》第二折散了客宾,早教我急煎煎心困,我则怕辜负了人约黄昏。”[例]柳梢头晚上天街静,又早~,论秋月四时偏胜。——明·祝允明《八声甘州》词。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 人, 勺, 纟, 八, 由, 龷, 日, 氏
Chinese meaning: 人在黄昏时约会。指情人约会。[出处]宋·欧阳修《生查子》“词去年元夜时,花市灯如在昼。月到柳梢头,人约黄昏后。”元·无名氏《云窗梦》第二折散了客宾,早教我急煎煎心困,我则怕辜负了人约黄昏。”[例]柳梢头晚上天街静,又早~,论秋月四时偏胜。——明·祝允明《八声甘州》词。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh mô tả tình yêu hoặc sự hẹn hò lãng mạn.
Example: 他们选择在人约黄昏时见面。
Example pinyin: tā men xuǎn zé zài rén yuē huáng hūn shí jiàn miàn 。
Tiếng Việt: Họ chọn gặp nhau vào thời điểm hoàng hôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hẹn hò vào lúc hoàng hôn, ám chỉ những cuộc gặp gỡ lãng mạn.
Nghĩa phụ
English
A romantic meeting at dusk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人在黄昏时约会。指情人约会。[出处]宋·欧阳修《生查子》“词去年元夜时,花市灯如在昼。月到柳梢头,人约黄昏后。”元·无名氏《云窗梦》第二折散了客宾,早教我急煎煎心困,我则怕辜负了人约黄昏。”[例]柳梢头晚上天街静,又早~,论秋月四时偏胜。——明·祝允明《八声甘州》词。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế