Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人类

Pinyin: rén lèi

Meanings: Loài người, nhân loại., Mankind, humanity., ①人造成的祸害,与天灾相对。[例]天灾人祸。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 人, 大, 米

Chinese meaning: ①人造成的祸害,与天灾相对。[例]天灾人祸。

Grammar: Thuật ngữ chung để chỉ toàn thể con người trên trái đất.

Example: 科技的进步改变了人类的生活。

Example pinyin: kē jì de jìn bù gǎi biàn le rén lèi de shēng huó 。

Tiếng Việt: Sự tiến bộ của khoa học công nghệ đã thay đổi cuộc sống của loài người.

人类
rén lèi
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài người, nhân loại.

Mankind, humanity.

人造成的祸害,与天灾相对。天灾人祸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人类 (rén lèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung