Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人称
Pinyin: rén chēng
Meanings: Person (in grammar)., Ngôi xưng hô (trong ngữ pháp)., ①称呼、叫做。[合]:江湖人称飞刀华。[例]语法专用词。第一人称(我)属于说话人,第二人称(你)属于听话人,第三人称(他)属于说话人、听话以外的人。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 人, 尔, 禾
Chinese meaning: ①称呼、叫做。[合]:江湖人称飞刀华。[例]语法专用词。第一人称(我)属于说话人,第二人称(你)属于听话人,第三人称(他)属于说话人、听话以外的人。
Grammar: Dùng để chỉ ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba trong cấu trúc ngữ pháp. Ví dụ: 第一人称 (ngôi thứ nhất), 第二人称 (ngôi thứ hai), 第三人称 (ngôi thứ ba).
Example: 句子中的人称很重要。
Example pinyin: jù zi zhōng de rén chēng hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Ngôi xưng hô trong câu rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi xưng hô (trong ngữ pháp).
Nghĩa phụ
English
Person (in grammar).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
江湖人称飞刀华。语法专用词。第一人称(我)属于说话人,第二人称(你)属于听话人,第三人称(他)属于说话人、听话以外的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!