Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人离乡贱
Pinyin: rén lí xiāng jiàn
Meanings: When away from home, a person often feels inferior., Khi xa quê hương, con người thường cảm thấy mình thấp kém hơn., 指离开故乡,无亲无故,失去依靠,遭人轻视。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 人, 㐫, 禸, 乡, 戋, 贝
Chinese meaning: 指离开故乡,无亲无故,失去依靠,遭人轻视。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, mô tả tâm lý tự ti khi xa quê. Thường dùng trong văn nói hoặc viết để miêu tả trạng thái tinh thần của một người.
Example: 他刚到国外时,总觉得自己人离乡贱。
Example pinyin: tā gāng dào guó wài shí , zǒng jué de zì jǐ rén lí xiāng jiàn 。
Tiếng Việt: Khi mới đến nước ngoài, anh ấy luôn cảm thấy mình như kẻ xa quê bị coi thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi xa quê hương, con người thường cảm thấy mình thấp kém hơn.
Nghĩa phụ
English
When away from home, a person often feels inferior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指离开故乡,无亲无故,失去依靠,遭人轻视。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế