Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人生

Pinyin: rén shēng

Meanings: Cuộc sống, cuộc đời., Life, human existence., ①人一生中的活动。*②人从出生到死亡的整个过程。[例]人生自古谁无死,留取丹心照汗青。——宋·文天祥《过零丁洋》。*③与人的关系生疏,不熟悉。[例]人生地疏。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 人, 生

Chinese meaning: ①人一生中的活动。*②人从出生到死亡的整个过程。[例]人生自古谁无死,留取丹心照汗青。——宋·文天祥《过零丁洋》。*③与人的关系生疏,不熟悉。[例]人生地疏。

Grammar: Danh từ phổ biến, có thể kết hợp với nhiều từ khác như 人生观 (quan điểm sống), 人生目标 (mục tiêu cuộc đời).

Example: 人生如梦,转眼即逝。

Example pinyin: rén shēng rú mèng , zhuǎn yǎn jí shì 。

Tiếng Việt: Cuộc đời như một giấc mơ, thoáng cái đã trôi qua.

人生
rén shēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc sống, cuộc đời.

Life, human existence.

人一生中的活动

人从出生到死亡的整个过程。人生自古谁无死,留取丹心照汗青。——宋·文天祥《过零丁洋》

与人的关系生疏,不熟悉。人生地疏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

人生 (rén shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung